بلا عنوان

 Chào bạn, đây là một số từ và cụm từ (chủ yếu là tiếng lóng) có nghĩa tương tự hoặc liên quan đến các từ bạn đã đưa ra:


### 1. Liên quan đến "Tin nóng", "Có biến" (Chỉ sự việc, sự kiện)


Đây là những từ dùng để chỉ bản thân sự việc gây ồn ào, bất ngờ:


* **Drama:** Từ tiếng Anh được dùng rất phổ biến, chỉ một vụ việc ồn ào, có nhiều tình tiết.

* **Phốt:** Thường dùng để chỉ một vụ bê bối, scandal, hoặc một thông tin tiêu cực về ai đó bị phanh phui.

* **Scandal:** (Xì-căng-đan) Tương tự như "phốt", chỉ vụ bê bối.

* **Chuyện nóng / Chuyện ồn ào:** Cách nói thông thường hơn.


### 2. Liên quan đến "Hóng biến" (Chỉ hành động theo dõi)


Đây là những từ chỉ hành động tò mò, theo dõi một vụ việc:


* **Hóng drama:** Từ phổ biến nhất hiện nay, đồng nghĩa với "hóng biến".

* **Hít drama:** Một cách nói mạnh hơn, thể hiện sự "nghiện", "đam mê" theo dõi các vụ ồn ào.

* **Ăn dưa:** (Dịch từ tiếng lóng Trung Quốc "吃瓜" - chī guā) Nghĩa là "ăn dưa hóng chuyện", chỉ việc ngồi xem, theo dõi vụ việc. Người theo dõi được gọi là "quần chúng ăn dưa".

* **Hóng hớt:** Một từ gốc chỉ hành động tò mò, tìm cách nghe ngóng chuyện của người khác.

* **Ngóng tin:** Mang sắc thái trung lập hơn, chỉ việc chờ đợi thông tin.


### 3. Liên quan đến "Giờ mới biết" (Chỉ phản ứng khi biết tin)


Đây là những từ thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ khi nhận được thông tin:


* **Ối dồi ôi! / U là trời!:** Từ cảm thán, thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên ("Trời ơi!").

* **Vậy à? / Thế á?:** Câu hỏi tu từ thể hiện sự ngạc nhiên.

* **Tưởng gì...:** Cách nói thể hiện việc mình đã biết rồi (trái nghĩa) hoặc thể hiện sự thất vọng vì tin tức không "nóng" như mình nghĩ.

* **Ngã ngửa:** Một cách nói hình ảnh, chỉ sự bất ngờ.


Hy vọng danh sách này hữu ích cho bạn!

أحدث أقدم